Có 2 kết quả:
几许 jǐ xǔ ㄐㄧˇ ㄒㄩˇ • 幾許 jǐ xǔ ㄐㄧˇ ㄒㄩˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (literary) how many
(2) quite a few
(2) quite a few
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (literary) how many
(2) quite a few
(2) quite a few
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh